Benchmark là gì? Benchmark giữ vai trò quan trọng trong lĩnh vực đầu tư và kinh doanh. Đây là một tiêu chuẩn giúp đánh giá mức độ thành công của một quỹ đầu tư bằng cách so sánh với một chỉ số đại diện cho thị trường hoặc lĩnh vực tương ứng. Việc xác định và sử dụng benchmark đúng cách góp phần quyết định đến chiến lược quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về khái niệm benchmark, cách sử dụng và những điều cần lưu ý.

Tổng quan về Benchmark

Benchmark là gì?

Benchmark là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các điểm thước đo hoặc tiêu chuẩn đánh giá được sử dụng để so sánh và đo lường chất lượng hoặc hiệu suất của một sản phẩm, dịch vụ hoặc quá trình sản xuất với các đối thủ tương tự. Các tiêu chuẩn này thường được sử dụng để xác định các mức độ tốt-xấu, cao-thấp hoặc ngắn-dài. Benchmarking là quá trình so sánh các hoạt động, quy trình và tiêu chuẩn của một tổ chức với các tổ chức khác trong cùng lĩnh vực để tìm kiếm các cải tiến và cơ hội tăng cường hiệu suất.

Benchmark là một phương pháp đánh giá chất lượng hoặc hiệu suất của một thứ hay hoạt động bằng cách so sánh chúng với một tiêu chuẩn được công nhận trước đó. Ngoài khái niệm tổng quát về Benchmark như vậy, Benchmark còn có thể được hiểu theo các cách khác nhau trong các lĩnh vực như tài chính hay công nghệ thông tin.

Benchmark thường được sử dụng để chỉ một chỉ số tiêu chuẩn

Benchmark thường được sử dụng để chỉ một chỉ số tiêu chuẩn

Trong lĩnh vực tài chính và thị trường chứng khoán, Benchmark có thể được coi là một giá trị tham chiếu, chẳng hạn như giá cổ phiếu hoặc tỷ lệ lãi suất của một ngân hàng hay tổ chức tài chính. Giá trị này sau đó được sử dụng để so sánh với các mức giá tương ứng của các cổ phiếu hoặc ngân hàng khác. Ví dụ, khi Benchmark được sử dụng để chỉ giá cả, năm 2022, giá tiêu chuẩn (Benchmark Price) cho một tấn dầu là 100 USD.

Đặc điểm Benchmark là gì?

Benchmark có những đặc điểm chính sau đây:

  • Benchmark là tiêu chuẩn để đo lường hiệu suất của một thứ hay hoạt động nào đó.
  • Trong lĩnh vực đầu tư, các chỉ số thị trường thường được sử dụng làm tiêu chuẩn để đánh giá hiệu suất của các danh mục đầu tư.
  • Mức độ điểm chuẩn Benchmark sẽ phụ thuộc vào chiến lược đầu tư cụ thể mà người đầu tư sử dụng.
  • Việc lựa chọn điểm chuẩn Benchmark phù hợp là rất quan trọng, vì một chỉ số sai có thể dẫn đến sai lệch khi đánh giá hiệu suất.

Benchmark mang lại những lợi ích gì?

Những lợi ích mà Benchmark mang lại

Những lợi ích mà Benchmark mang lại

Đánh giá thế cạnh tranh của doanh nghiệp

Bằng cách xác định những lĩnh vực mà doanh nghiệp muốn cải thiện và so sánh hiệu suất hiện tại của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp có thể tăng cường hiệu quả hoạt động của mình đáng kể. Sử dụng phương pháp Benchmarking như vậy giúp cho các doanh nghiệp đạt được lợi thế chiến lược so với các đối thủ cạnh tranh, đồng thời cải thiện tốc độ tăng trưởng trung bình của ngành.

Đánh giá hiệu suất

Benchmarking là quá trình phân tích và so sánh hiệu năng dựa trên dữ liệu hiện tại và dự đoán các xu hướng trong tương lai để đạt được các mục tiêu nhất định. Để đạt được kết quả tối ưu, Benchmarking cần được thực hiện liên tục và kiểm tra hiệu suất là một yếu tố quan trọng của quá trình này.

Liên tục cập nhật

Benchmarking cũng bao gồm việc liên tục cải tiến, đó cũng là một đặc điểm quan trọng của quy trình này, giúp cho doanh nghiệp có thể cải thiện và nâng cao một yếu tố cụ thể trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, sự cải tiến không thể chỉ diễn ra một lần mà phải được thực hiện đều đặn và liên tục theo thời gian để đảm bảo hiệu quả.

Định hướng và lập kế hoạch

Sau khi thực hiện Benchmarking, các mục tiêu và chỉ số sẽ được thiết lập để nâng cao hiệu quả hoạt động. Những mục tiêu này sẽ là những mục tiêu mới và có tính khả thi.

Động viên nhân viên

Bằng cách thực hiện Benchmarking, các nhân viên trong doanh nghiệp sẽ hiểu rõ hơn về vai trò và nhiệm vụ của mình, từ đó sẽ có sự tự hào về công việc của mình. Tinh thần này sẽ dẫn đến cải thiện hiệu suất và nâng cao chất lượng kết quả cuối cùng.

Nắm được thế mạnh của doanh nghiệp

Benchmarking là một phương pháp giúp bạn đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong quá trình cải thiện các quy trình. Bằng cách xác định các bước cần thiết để đạt được mục tiêu cụ thể, Benchmarking giúp bạn xác định năng lực hiện tại của doanh nghiệp và vạch ra con đường để cải thiện.

Vai trò của Benchmark là gì?

Từ nội dung về Benchmark là gì, có thể nhận thấy Benchmarking được sử dụng để đo lường và tính toán các chỉ số đại diện cho toàn thị trường. Khi muốn đánh giá hiệu suất của thị trường, ta có thể sử dụng các chỉ số này và so sánh với các tiêu chuẩn Benchmark.

Trong thị trường tài chính

  • Trong thị trường tài chính, Benchmark được định nghĩa bởi một loạt các chỉ số đại diện cho các khía cạnh của thị trường, chẳng hạn như chỉ số S&P 500 và Dow Jones Industrial Average.
  • Với các loại chứng khoán thu nhập cố định, Benchmark hàng đầu là các chỉ số trái phiếu tổng hợp và trái phiếu kho bạc thuộc Barclays Capital.
  • Các nhà đầu tư quỹ tương hỗ có thể sử dụng các chỉ số Lipper chứa 30 quỹ tương hỗ lớn nhất để so sánh. Trong đó, những trader quốc tế có thể cân nhắc dùng Chỉ số MSCI. Wilshire 5000 cũng là một Benchmark chuẩn đại diện cho các cổ phiếu được giao dịch công khai ở Hoa Kỳ.
  • Việc xác định và thiết lập một Benchmark chuẩn rất quan trọng trong đầu tư, đặc biệt là đối với những nhà đầu tư cá nhân. Ngoài các điểm Benchmark truyền thống, nhà đầu tư còn có thể quan tâm đến các chỉ số dựa trên các đặc điểm cơ bản, lĩnh vực, cổ tức và xu hướng thị trường. Tất cả những điều này sẽ giúp nhà đầu tư xác định các quỹ đầu tư phù hợp và có thể trao đổi mục tiêu và kỳ vọng đầu tư với cố vấn tài chính hay quỹ đầu tư.
  • Ngoài ra, khi tìm hiểu Benchmark, nhà đầu tư có thể xem xét mức độ rủi ro mà họ có thể chấp nhận.

Trong thị trường kinh doanh

Trong thị trường kinh doanh phát triển nhanh ngày nay, các doanh nghiệp cần liên tục cải tiến hiệu suất của mình để duy trì tính cạnh tranh. So sánh chuẩn cung cấp một công cụ quan trọng cho doanh nghiệp để xác định các lĩnh vực cần cải thiện, đặt mục tiêu hiệu suất thực tế và tối ưu quy trình hoạt động của họ. 

Bằng cách so sánh các chỉ tiêu hiệu suất của mình với các chỉ tiêu của các doanh nghiệp hoặc tổ chức thành công khác, các doanh nghiệp có thể tìm ra những phương pháp tốt nhất và áp dụng chúng để nâng cao hiệu suất của mình. So sánh chuẩn cũng giúp các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh bằng cách hiểu rõ các tiêu chuẩn ngành và các phương pháp hay nhất của các doanh nghiệp thành công. Tóm lại, đo điểm chuẩn là một công cụ cần thiết cho các doanh nghiệp muốn dẫn đầu đối thủ cạnh tranh và liên tục nâng cao hiệu suất của mình.

Ứng dụng Benchmark trong theo dõi hiệu suất đầu tư ra sao?

Ứng dụng Benchmark trong đầu tư

Ứng dụng Benchmark trong đầu tư

Đánh giá hiệu suất đầu tư và tracking error

Để đánh giá hiệu suất đầu tư của một danh mục đầu tư cá nhân, tracking error hay còn gọi là sự sai lệch giữa hiệu suất của danh mục đầu tư và benchmark của nó được sử dụng như là tiêu chuẩn. Thông thường, tracking error được báo cáo dưới dạng phần trăm độ lệch chuẩn và có thể là giá trị dương hoặc âm. Tracking error có thể phản ánh các quyết định đầu tư của người quản lý quỹ trong việc nâng cao hiệu suất đầu tư. Nếu người quản lý quỹ đạt được thành công, tracking error sẽ là số dương và danh mục đầu tư sẽ có hiệu suất vượt trội so với tiêu chuẩn so sánh. Ngược lại, nếu không thành công, danh mục đầu tư sẽ kém hiệu quả hơn so với benchmark của nó.

Một danh mục đầu tư, bất kể được quản lý chủ động hay bị động, đều có thể đóng vai trò quyết định giữ các cổ phiếu khác với benchmark của nó vì nhiều lý do khác nhau. Ví dụ benchmark có thể bao gồm quá nhiều chứng khoán khó để nắm giữ tất cả chúng hoặc có thể bao gồm chứng khoán khó mua, khiến người quản lý cần phải có sự thay thế tương ứng, cụ thể bằng chứng khoán có điểm tương đồng. Trong cả hai trường hợp đều dẫn đến sự khác biệt hiệu suất (tracking error).

Thay đổi thành phần chỉ số và chi phí giao dịch

Nếu các thành phần của một chỉ số thay đổi, tracking error có thể xảy ra. Điều này có thể xảy ra khi một trái phiếu bị hạ tín dụng và được thay thế bằng một trái phiếu khác, hoặc khi một công ty tăng trưởng nhanh hơn thay thế một cổ phiếu khác. Các quản lý tích cực quyết định sao chép các thay đổi đó sẽ tạo ra chi phí giao dịch, trong khi các chỉ số thì không, do đó dẫn đến sự khác biệt giữa danh mục quản lý và benchmark.

Cách chọn benchmark hiệu quả

Việc lựa chọn hoặc kết hợp các benchmark trên thị trường tài chính có thể gặp khó khăn vì có nhiều lựa chọn khác nhau. Trước khi quyết định sử dụng benchmark nào, trader cần phải trả lời một số câu hỏi chính, bao gồm xác định mục tiêu đầu tư và phạm vi đầu tư, các yếu tố rủi ro và ngưỡng rủi ro mà bạn sẵn sàng chấp nhận. Ngoài ra, cần phải xem xét cách thức tính toán và cập nhật benchmark để đảm bảo độ chính xác và khả năng so sánh giữa các danh mục đầu tư.

Theo đó, nhà đầu tư cần xác định mục tiêu hiệu suất tổng thể và đánh giá khả năng chấp nhận rủi ro. Nhu cầu về thanh khoản cũng là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn benchmark. Nếu nhà đầu tư có kế hoạch đầu tư vào chứng khoán quốc tế, họ nên chú ý đến rủi ro ngoại tệ và cân nhắc việc sử dụng công cụ phái sinh tiền tệ trước những rủi ro tiềm tàng. Nếu nhà đầu tư có khoản tài sản hoặc khoản nợ liên quan đến lạm phát, họ có thể sử dụng các chỉ số liên kết lạm phát Euro hoặc các chỉ số hàng hóa để đóng vai trò là benchmark. 

Việc xác định số lượng loại chứng khoán khác nhau trong danh mục đầu tư cũng rất quan trọng. Nếu benchmark là quá hẹp, người quản lý đầu tư có thể gặp khó khăn trong việc đóng góp đáng kể vào hiệu suất tổng thể thông qua quản lý tích cực. Tuy nhiên, nếu benchmark quá rộng, sẽ gây ra khó khăn trong việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của danh mục đầu tư.

Các loại Benchmark phổ biến hiện nay

Dưới đây là 7 chỉ số đánh giá phổ biến trên thị trường tài chính toàn cầu:

  • Chỉ số Dow Jones Industrial Average – bao gồm 30 công ty niêm yết blue chip của Mỹ.
  • Chỉ số FTSE 100 – tập hợp 100 công ty có vốn hóa lớn nhất niêm yết trên sàn giao dịch London.
  • Chỉ số Hang Seng – đại diện cho 50 công ty có vốn hóa lớn nhất niêm yết trên sàn giao dịch Hồng Kông.
  • Chỉ số MSCI World Index – bao gồm 23 chỉ số thị trường phát triển hàng đầu trên toàn cầu.
  • Chỉ số NASDAQ Composite – bao gồm 3,000 công ty niêm yết đại chúng trên sàn NASDAQ.
  • Chỉ số Nikkei 225 – tập hợp 225 công ty blue chip niêm yết trên sàn chứng khoán Tokyo.
  • Chỉ số S&P 500 – bao gồm 500 cổ phiếu vốn hóa lớn ở Mỹ.

Chỉ số S&P 500

Các nhà đầu tư, những chuyên gia tài chính và các nhà quảng cáo đều quan tâm đến việc đánh giá hiệu quả đầu tư của một cổ phiếu so với “S&P” – chỉ số Standard & Poor’s 500 đã trở thành tiêu chuẩn so sánh cho các loại đầu tư. S&P 500 theo dõi các cổ phiếu có vốn hóa lớn đóng trụ sở tại Mỹ. Theo tiêu chuẩn của S&P, các công ty trong chỉ số này phải duy trì mức vốn hóa thị trường từ 4 tỷ USD, liên tục báo cáo thu nhập, cũng như đáp ứng được những tiêu chí bổ sung.

Chỉ số S&P 500 là dạng benchmark giúp đánh giá hiệu quả đầu tư của các chuyên gia tài chính và nhà đầu tư

Chỉ số S&P 500 là dạng benchmark giúp đánh giá hiệu quả đầu tư của các chuyên gia tài chính và nhà đầu tư

Russell 2000

Một tiêu chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của các cổ phiếu vốn hóa nhỏ tại Hoa Kỳ là Chỉ số Russell 2000. Chỉ số này được duy trì bởi Russell Investments và các thành phần trong chỉ số được đánh giá hàng năm. Nếu một công ty tăng trưởng vượt qua mức vốn hóa nhỏ, cổ phiếu công ty sẽ bị loại bỏ và thay thế bằng cổ phiếu khác để đảm bảo tính toàn vẹn của phép đo vốn hóa nhỏ chính xác.

Wilshire 5000

Wilshire 5000 là một chỉ số đo hiệu suất cổ phiếu trên phạm vi rộng. Nó là một trong những benchmark phổ biến nhất để đo lường thị trường rộng lớn ở Hoa Kỳ. Morgan Stanley EAFE, được viết tắt là EAI EAFE, đo lường hiệu suất của các cổ phiếu trên phạm vi toàn cầu. Chỉ số này được sử dụng như một benchmark để đánh giá hiệu suất của danh mục đầu tư được hình thành bởi các cổ phiếu quốc tế và quỹ chứng khoán toàn cầu.

Đối với đầu tư trái phiếu

Một chỉ tiêu phổ biến và thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất thị trường trái phiếu Hoa Kỳ là Chỉ số trái phiếu tổng hợp của Hoa Kỳ Barclays Capital, còn được gọi là Barclays Capital U.S. Aggregate Bond Index. Chỉ số này có khả năng đánh giá hiệu suất của cả trái phiếu cá nhân và trái phiếu quỹ. Đến năm 2008, các nhà đầu tư thường đề cập đến chỉ số này theo tên gọi của nó trong quá khứ, Chỉ số tổng hợp The Lehman Brothers – Lehman Brothers Aggregate Index.

Lỗi điểm chuẩn Benchmark là gì?

Bạn đã từng nghe đến lỗi điểm chuẩn Benchmark là gì chưa? Cụ thể, Điểm chuẩn sai là tình huống mà điểm chuẩn được lựa chọn trong mô hình tài chính không chính xác. Để tránh lỗi điểm chuẩn, cần sử dụng loại điểm chuẩn hoặc thị trường phù hợp nhất trong tính toán của bạn khi xây dựng danh mục thị trường dựa trên mô hình định giá tài sản vốn (CAPM).

Chẳng hạn như khi trader thiết lập một danh mục đầu tư chứng khoán thông qua mô hình CAPM thì điểm chuẩn Benchmark sẽ giúp trader tiếp cận với những cổ phiếu có điểm tương đồng với nhau, thay vì sử dụng Nikkei – chỉ số của Nhật Bản – làm điểm chuẩn. Nếu danh mục đầu tư của bạn tập trung vào ngành công nghệ, thì nên sử dụng Nasdaq làm điểm chuẩn thay vì S&P 500.

Benchmark và giao dịch forex

Benchmark và giao dịch forex

Một vài thắc mắc phổ biến về Benchmark là gì?

Nhằm mục đích thử nghiệm và đánh giá sức mạnh của các thiết bị công nghệ, CPU Benchmark được tạo ra để đẩy tối đa hiệu suất hoạt động của chúng. Với khả năng đo lường sức mạnh phần cứng, chỉ số này thay thế cho việc dựa vào thông số kỹ thuật và giúp người dùng có cái nhìn chính xác về sức mạnh của thiết bị.

Các tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất hoặc kết quả, hay còn gọi là Performance Benchmark, được sử dụng để đánh giá khả năng hoạt động của một cá nhân, tổ chức, hoặc hệ thống. Tùy thuộc vào bối cảnh và mục đích sử dụng, các tiêu chuẩn đánh giá này có thể mang các ý nghĩa hoặc chỉ số khác nhau.

Các điểm Benchmark được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoặc kết quả một cách khách quan và chính xác. Thay vì sử dụng các tiêu chuẩn đánh giá mang tính chủ quan, việc dựa trên Benchmark sẽ mang lại tính khách quan hơn vì nó là điểm tham chiếu trung bình chung trong ngành.

Các doanh nghiệp có thể sử dụng điểm Benchmark của đối thủ để đánh giá và so sánh hiệu suất của chính mình (trong các lĩnh vực cụ thể).

Benchmark là gì, ý nghĩa ra sao, cũng như ứng dụng của điểm Benchmark như thế nào đã được chúng tôi tổng hợp cụ thể. Với Benchmark, người dùng có thể so sánh hiệu suất hoặc kết quả của mình với những người hoặc tổ chức khác trong cùng một lĩnh vực hoặc ngành nghề. Điều này giúp họ đánh giá được mức độ cạnh tranh của mình và xác định những điểm cần cải thiện để nâng cao hiệu quả hoạt động.

Hy vọng những chia sẻ vừa rồi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Benchmark cũng như ý nghĩa và ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau. Đây sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn đo lường và so sánh với các tiêu chuẩn trung bình của ngành. Tuy nhiên, bạn cần xem xét kỹ càng các yếu tố để đảm bảo rằng kết quả đo lường là chính xác và hữu ích cho quyết định của mình.

Rate this post
Trang Thái Hùng - tác giả của ForexDictionary

Tôi là Trang Thái Hùng – tác giả của những bài viết trên ForexDictionary, với kinh nghiệm hơn 5 năm trong lĩnh vực đầu tư tài chính tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc các kiến thức mà tôi đã tích luỹ được, vững kiến thức chọn được nơi đầu tư an toàn lợi nhuận khủng không còn là chuyện quá khó.

Các bài viết liên quan